吟
吟 nét Việt
yín
- bài hát nhịp
yín
- bài hát nhịp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㸒 : 𢆉
- 冘 : to move on; to go out;
- 嚚 : insincere; stupid;
- 垠 : limit; border; river bank;
- 夤 : late at night;
- 婬 : obscene, licentious, lewd;
- 寅 : 3rd earthly branch: 3-5 a.m., 1st solar month (4th February-5th March), year of the Tiger;
- 崟 : high; rugged mountains; steep;
- 殥 : remote; outlying;
- 淫 : excess; excessive; wanton; lewd; lascivious; obscene; depraved;
- 犾 : 隺
- 狺 : snarling of dogs;
- 訚 : respectful; to speak gently;
- 鄞 : name of a district in Zhejiang;
- 银 : bạc
- 霪 : heavy rain;
- 龈 : gums (of the teeth);
Các từ chứa吟, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 呻吟 (shēn yín) : kêu van