银
銀
银 nét Việt
yín
- bạc
yín
- bạc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㸒 : 𢆉
- 冘 : to move on; to go out;
- 吟 : bài hát nhịp
- 嚚 : insincere; stupid;
- 垠 : limit; border; river bank;
- 夤 : late at night;
- 婬 : obscene, licentious, lewd;
- 寅 : 3rd earthly branch: 3-5 a.m., 1st solar month (4th February-5th March), year of the Tiger;
- 崟 : high; rugged mountains; steep;
- 殥 : remote; outlying;
- 淫 : excess; excessive; wanton; lewd; lascivious; obscene; depraved;
- 犾 : 隺
- 狺 : snarling of dogs;
- 訚 : respectful; to speak gently;
- 鄞 : name of a district in Zhejiang;
- 霪 : heavy rain;
- 龈 : gums (of the teeth);
Các câu ví dụ với 银
-
我去银行换点儿钱。
Wǒ qù yínháng huàn diǎn er qián. -
我想去银行办一张信用卡。
Wǒ xiǎng qù yínháng bàn yī zhāng xìnyòngkǎ. -
银行下午 5 点关门。
Yínháng xiàwǔ 5 diǎn guānmén. -
我把钱存进了银行。
Wǒ bǎ qián cún jìnle yínháng. -
今天下午我要去银行取钱。
Jīntiān xiàwǔ wǒ yào qù yínháng qǔ qián.
Các từ chứa银, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 银行 (yín háng) : ngân hàng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
银 (yín): bạc
-