Ý nghĩa và cách phát âm của 呡

Ký tự giản thể / phồn thể

呡 nét Việt

wěn

  • the corners of the mouth
  • the lips

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : cut across (throat);
  • : hôn
  • : to look for (Cantonese); Mandarin equivalent: 找[zhao3];
  • : ổn định
  • : Japanese variant of 穩|稳;
  • : rối