紊
紊 nét Việt
wěn
- rối
wěn
- rối
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa紊, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 有条不紊 (yǒu tiáo bù wěn) : có phương pháp