稳
穩
稳 nét Việt
wěn
- ổn định
wěn
- ổn định
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa稳, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 稳定 (wěn dìng) : ổn định