呢
呢 nét Việt
ne
- gì
ne
- gì
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 呢
-
我吃米饭,你呢?
Wǒ chī mǐfàn, nǐ ne? -
他在打电话呢。
Tā zài dǎ diànhuà ne. -
你看,那本书在桌子上呢。
Nǐ kàn, nà běn shū zài zhuōzi shàng ne. -
我在看书呢。
Wǒ zài kànshū ne. -
我在睡觉呢。
Wǒ zài shuìjiào ne.
Các từ chứa呢, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
呢 (ne): gì
-