那
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            那 nét Việt
        
            nà
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - cái đó
nà
- cái đó
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 那
- 
                    那些菜,我都喜欢吃。
 Nàxiē cài, wǒ dōu xǐhuān chī.
- 
                    你住在哪儿?我住在那儿!
 Nǐ zhù zài nǎ'er? Wǒ zhù zài nà'er!
- 
                    那些学生不听老师。
 Nàxiē xuéshēng bù tīng lǎoshī.
- 
                    你看,那本书在桌子上呢。
 Nǐ kàn, nà běn shū zài zhuōzi shàng ne.
- 
                    我们的车在那(那儿)。
 Wǒmen de jū zài nà (nà'er).
Các từ chứa那, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 1
                    
                    - 
                            
                            那 (nà ): cái đó
 
- 
                            
                            
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    - 刹那 (chà nà) : chốc lát
 
