Ý nghĩa và cách phát âm của 能

Ký tự giản thể / phồn thể

能 nét Việt

néng

  • có thể

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 能

  • 今天我的朋友不能工作,他在医院!
    jīntiān wǒ de péngyǒu bùnéng gōngzuò, tā zài yīyuàn!
  • 我能坐在这儿吗?
    Wǒ néng zuò zài zhè'er ma?
  • 我能坐在这(这儿)儿吗?
    Wǒ néng zuò zài zhè (zhè'er) er ma?
  • 我能懂你。
    Wǒ néng dǒng nǐ.
  • 可能他正在忙。
    Kěnéng tā zhèngzài máng.

Các từ chứa能, theo cấp độ HSK