能
能 nét Việt
néng
- có thể
néng
- có thể
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 能
-
今天我的朋友不能工作,他在医院!
jīntiān wǒ de péngyǒu bùnéng gōngzuò, tā zài yīyuàn! -
我能坐在这儿吗?
Wǒ néng zuò zài zhè'er ma? -
我能坐在这(这儿)儿吗?
Wǒ néng zuò zài zhè (zhè'er) er ma? -
我能懂你。
Wǒ néng dǒng nǐ. -
可能他正在忙。
Kěnéng tā zhèngzài máng.
Các từ chứa能, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
能 (néng): có thể
-
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 可能 (kě néng) : có thể
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 能力 (néng lì) : có khả năng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 功能 (gōng néng) : đặc trưng
- 能干 (néng gàn) : có khả năng
- 能源 (néng yuán) : năng lượng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 本能 (běn néng) : bản năng
- 力所能及 (lì suǒ néng jí) : trong khả năng của chúng tôi
- 难能可贵 (nán néng kě guì) : đáng khen
- 能量 (néng liàng) : năng lượng
- 无能为力 (wú néng wéi lì) : bất lực
- 性能 (xìng néng) : hiệu suất
- 职能 (zhí néng) : chức năng
- 智能 (zhì néng) : thông minh