咱
咱 nét Việt
zán
- chúng tôi
zán
- chúng tôi
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 咱
-
咱们这个月的生活费用是多少?
Zánmen zhège yuè de shēnghuó fèiyòng shì duōshǎo? -
你来得正好,咱们商量一下。
Nǐ láidé zhènghǎo, zánmen shāngliáng yīxià.
Các từ chứa咱, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 咱们 (zán men) : chúng tôi