Ý nghĩa và cách phát âm của 咱

Ký tự giản thể / phồn thể

咱 nét Việt

zán

  • chúng tôi

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 咱

  • 咱们这个月的生活费用是多少?
    Zánmen zhège yuè de shēnghuó fèiyòng shì duōshǎo?
  • 你来得正好,咱们商量一下。
    Nǐ láidé zhènghǎo, zánmen shāngliáng yīxià.

Các từ chứa咱, theo cấp độ HSK