Ý nghĩa và cách phát âm của 暂

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

暂 nét Việt

zàn

  • một cách tạm thời

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 暂

  • 他把车暂时停在了路边。
    Tā bǎ chē zhànshí tíng zàile lù biān.

Các từ chứa暂, theo cấp độ HSK