暂
暫
暂 nét Việt
zàn
- một cách tạm thời
zàn
- một cách tạm thời
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 暂
-
他把车暂时停在了路边。
Tā bǎ chē zhànshí tíng zàile lù biān.
Các từ chứa暂, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 暂时 (zàn shí) : một cách tạm thời
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 暂且 (zàn qiě) : trong lúc này