Ý nghĩa và cách phát âm của 哫

Ký tự giản thể / phồn thể

哫 nét Việt

  • to cajole

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : Su
  • : soldier; servant; to finish; to die; finally; at last; pawn in Chinese chess;
  • : clan
  • : chân
  • : arrowhead; sharp;