Ý nghĩa và cách phát âm của 族

Ký tự giản thể / phồn thể

族 nét Việt

  • clan

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : Su
  • : soldier; servant; to finish; to die; finally; at last; pawn in Chinese chess;
  • : to cajole;
  • : chân
  • : arrowhead; sharp;

Các câu ví dụ với 族

  • 中国是个多民族的国家。
    Zhōngguó shìgè duō mínzú de guójiā.

Các từ chứa族, theo cấp độ HSK