族
族 nét Việt
zú
- clan
zú
- clan
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 族
-
中国是个多民族的国家。
Zhōngguó shìgè duō mínzú de guójiā.
Các từ chứa族, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 民族 (mín zú) : quốc gia
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 贵族 (guì zú) : cao quý
- 种族 (zhǒng zú) : cuộc đua