啬
嗇
啬 nét Việt
sè
- keo kiệt
sè
- keo kiệt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 嗇 : stingy
- 歮 : archaic variant of 澀|涩[se4];
- 歰 : archaic variant of 澀|涩[se4];
- 涩 : chất làm se
- 渋 : Japanese variant of 澀|涩[se4];
- 濇 : grating (of surfaces);
- 瑟 : a type of standing harp, smaller than konghou 箜篌, with 5-25 strings;
- 璱 : bright (of jade);
- 穑 : gather in harvest;
- 色 : màu sắc
- 譅 : talkative; loquacious;
- 轖 : leather top of a cart;
- 铯 : cesium (chemistry);
Các từ chứa啬, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 吝啬 (lìn sè) : keo kiệt