色
色 nét Việt
sè
- màu sắc
sè
- màu sắc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 啬 : keo kiệt
- 嗇 : stingy
- 歮 : archaic variant of 澀|涩[se4];
- 歰 : archaic variant of 澀|涩[se4];
- 涩 : chất làm se
- 渋 : Japanese variant of 澀|涩[se4];
- 濇 : grating (of surfaces);
- 瑟 : a type of standing harp, smaller than konghou 箜篌, with 5-25 strings;
- 璱 : bright (of jade);
- 穑 : gather in harvest;
- 譅 : talkative; loquacious;
- 轖 : leather top of a cart;
- 铯 : cesium (chemistry);
Các câu ví dụ với 色
-
哥哥的眼睛是什么颜色的?
Gēgē de yǎnjīng shì shénme yánsè de? -
我不喜欢黑颜色的衣服。
Wǒ bù xǐhuān hēi yánsè de yīfú. -
这件衣服颜色非常好看。
Zhè jiàn yīfú yánsè fēicháng hǎokàn. -
我的眼睛是黑色的。
Wǒ de yǎnjīng shì hēisè de. -
你喜欢红颜色还是黑颜色?
Nǐ xǐhuān hóng yánsè háishì hēi yánsè?
Các từ chứa色, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 颜色 (yán sè) : màu sắc
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 景色 (jǐng sè) : lượt xem
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 出色 (chū sè) : nổi bật
- 角色 (jué sè) : vai trò
- 色彩 (sè cǎi) : màu sắc
- 特色 (tè sè) : đặc trưng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 粉色 (fěn sè) : hồng
- 气色 (qì sè) : nước da
- 眼色 (yǎn sè) : nháy mắt
- 棕色 (zōng sè) : nâu