喷
噴
喷 nét Việt
pēn
- xịt nước
pēn
- xịt nước
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 呠 : to spurt; to blow out; to puff out; to snort;
Các từ chứa喷, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 打喷嚏 (dǎ pēn tì) : hắt hơi