施
施 nét Việt
shī
- đưa cho
shī
- đưa cho
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 䴓 : nuthatch (bird of genus Sitta);
- 失 : thua
- 尸 : tử thi
- 师 : sự phân chia
- 師 : division
- 浉 : Shi, name of river in Xinyang 信陽|信阳, Henan;
- 湿 : ướt
- 溮 : river in Henan province;
- 狮 : sư tử
- 絁 : rough, indelicate silk;
- 葹 : Xanthium strumarium;
- 蓍 : yarrow (Achillea millefolium);
- 虱 : louse;
- 诗 : thơ
- 邿 : place name;
- 酾 : strain;
- 鰤 : Seriola qinqueradiata; yellow tail;
- 鸤 : turtledove;
Các từ chứa施, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 措施 (cuò shī) : các biện pháp
- 设施 (shè shī) : cơ sở
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 施加 (shī jiā) : áp đặt
- 施展 (shī zhǎn) : trưng bày
- 实施 (shí shī) : triển khai thực hiện