Ý nghĩa và cách phát âm của 打喷嚏

打喷嚏
Từ giản thể
打噴嚏
Từ truyền thống

打喷嚏 nét Việt

dǎ pēn tì

  • hắt hơi

HSK level


Nhân vật

  • (dǎ): đánh
  • (pēn): xịt nước
  • (tì): hắt hơi