Ý nghĩa và cách phát âm của 垧

Ký tự giản thể / phồn thể

垧 nét Việt

shǎng

  • unit of land area, with value varying from area to area (worth one hectare or 15 mǔ 亩 in parts of northeast China, but only 3 or 5 mǔ in northwest China)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : part of the day; midday;
  • : phần thưởng