Ý nghĩa và cách phát âm của 晌

Ký tự giản thể / phồn thể

晌 nét Việt

shǎng

  • part of the day
  • midday

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : unit of land area, with value varying from area to area (worth one hectare or 15 mǔ 亩 in parts of northeast China, but only 3 or 5 mǔ in northwest China);
  • : phần thưởng