赏
賞
赏 nét Việt
shǎng
- phần thưởng
shǎng
- phần thưởng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa赏, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 欣赏 (xīn shǎng) : thưởng thức
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 奖赏 (jiǎng shǎng) : phần thưởng