Ý nghĩa và cách phát âm của 赏

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

赏 nét Việt

shǎng

  • phần thưởng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : unit of land area, with value varying from area to area (worth one hectare or 15 mǔ 亩 in parts of northeast China, but only 3 or 5 mǔ in northwest China);
  • : part of the day; midday;

Các từ chứa赏, theo cấp độ HSK