垴 Ký tự giản thể / phồn thể 垴 nét Việt nǎo small hill used in geographic names Các ký tự có cách phát âm giống nhau 嫐 : to tease; to play around with; 恼 : bực bội 悩 : Japanese variant of 惱|恼; 瑙 : agate; 脑 : óc 脳 : Japanese variant of 腦|脑; 𡿺 : 𡿺 嫐 脳