脑
腦
脑 nét Việt
nǎo
- óc
nǎo
- óc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 脑
-
我的电脑里有好多的东西。
Wǒ de diànnǎo li yǒu hǎoduō de dōngxī. -
我买了个电脑。
Wǒ mǎile gè diànnǎo. -
电脑在桌子上。
Diànnǎo zài zhuōzi shàng. -
电脑卖得贵。
Diànnǎo mài dé guì. -
你帮我看看,这台电脑出什么问题了?
Nǐ bāng wǒ kàn kàn, zhè tái diànnǎo chū shénme wèntíle?
Các từ chứa脑, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 电脑 (diàn nǎo) : máy vi tính
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 脑袋 (nǎo dài) : cái đầu
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 伤脑筋 (shāng nǎo jīn) : khó khăn