Ý nghĩa và cách phát âm của 脑

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

脑 nét Việt

nǎo

  • óc

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : small hill; used in geographic names;
  • : to tease; to play around with;
  • : bực bội
  • : Japanese variant of 惱|恼;
  • : agate;
  • : Japanese variant of 腦|脑;
  • 𡿺 : 𡿺

Các câu ví dụ với 脑

  • 我的电脑里有好多的东西。
    Wǒ de diànnǎo li yǒu hǎoduō de dōngxī.
  • 我买了个电脑。
    Wǒ mǎile gè diànnǎo.
  • 电脑在桌子上。
    Diànnǎo zài zhuōzi shàng.
  • 电脑卖得贵。
    Diànnǎo mài dé guì.
  • 你帮我看看,这台电脑出什么问题了?
    Nǐ bāng wǒ kàn kàn, zhè tái diànnǎo chū shénme wèntíle?

Các từ chứa脑, theo cấp độ HSK