恼
惱
恼 nét Việt
nǎo
- bực bội
nǎo
- bực bội
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 恼
-
生活中总会遇到一些烦恼。
Shēnghuó zhōng zǒng huì yù dào yīxiē fánnǎo. -
别再为这件事儿烦恼了。
Bié zài wèi zhè jiàn shì er fánnǎole.
Các từ chứa恼, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 烦恼 (fán nǎo) : buồn bã
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 恼火 (nǎo huǒ) : bực mình