Ý nghĩa và cách phát âm của 恼

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

恼 nét Việt

nǎo

  • bực bội

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : small hill; used in geographic names;
  • : to tease; to play around with;
  • : Japanese variant of 惱|恼;
  • : agate;
  • : óc
  • : Japanese variant of 腦|脑;
  • 𡿺 : 𡿺

Các câu ví dụ với 恼

  • 生活中总会遇到一些烦恼。
    Shēnghuó zhōng zǒng huì yù dào yīxiē fánnǎo.
  • 别再为这件事儿烦恼了。
    Bié zài wèi zhè jiàn shì er fánnǎole.

Các từ chứa恼, theo cấp độ HSK