壳
                
                
                    
                    Ký tự đơn giản
                    
                
            
                        殼
                    
                    
                        Nhân vật truyền thống
                    
                壳 nét Việt
        
            ké
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - vỏ sò
 
                
            
        
    
ké
- vỏ sò
 
HSK cấp độ
Các từ chứa壳, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    
- 贝壳 (bèi ké) : vỏ sò