奔
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            奔 nét Việt
        
            bēn
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - chạy
 
                
            
        
    
bēn
- chạy
 
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa奔, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    
- 奔波 (bēn bō) : chạy vòng quanh
 - 奔驰 (bēn chí) : benz