壿 Ký tự giản thể / phồn thể 壿 nét Việt zūn goblet bottle wine-jar Các ký tự có cách phát âm giống nhau 墫 : goblet; bottle; wine-jar; 尊 : sự tôn trọng 樽 : goblet; bottle; wine-jar; 遵 : theo 鐏 : butt end of spear; 鳟 : trout; barbel; Taiwan pr. [zun4]; 鳟 墫