遵
遵 nét Việt
zūn
- theo
zūn
- theo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa遵, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 遵守 (zūn shǒu) : tuân thủ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 遵循 (zūn xún) : theo