奏
奏 nét Việt
zòu
- chơi
zòu
- chơi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 揍 : tiết tấu
Các từ chứa奏, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 节奏 (jié zòu) : nhịp
- 演奏 (yǎn zòu) : đang chơi