套
套 nét Việt
tào
- bộ
tào
- bộ
HSK cấp độ
Các từ chứa套, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 手套 (shǒu tào) : găng tay
-
套 (tào): bộ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 配套 (pèi tào) : phù hợp
- 圈套 (quān tào) : bẩy