寿
壽
寿 nét Việt
shòu
- đời sống
shòu
- đời sống
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa寿, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 寿命 (shòu mìng) : đời sống