宙
宙 nét Việt
zhòu
- vũ trụ
zhòu
- vũ trụ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㑇 : (old) beautiful; clever;
- 咒 : incantation; magic spell; curse; malediction; to revile; to put a curse on sb;
- 咮 : beak of bird; peck at;
- 怞 : to grieve; sorrowful;
- 昼 : ngày
- 甃 : brickwork of well;
- 皱 : nếp nhăn
- 籀 : (writing); to develop; seal script used throughout the pre-Han period;
- 纣 : saddle crupper (harness strap on horse's back);
- 绉 : crepe; wrinkle;
- 胄 : helmet; descendants;
- 酎 : strong wine;
- 骤 : đột nhiên
Các từ chứa宙, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 宇宙 (yǔ zhòu) : vũ trụ