宠
寵
宠 nét Việt
chǒng
- vật nuôi
chǒng
- vật nuôi
HSK cấp độ
Các từ chứa宠, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 宠物 (chǒng wù) : vật nuôi