Ý nghĩa và cách phát âm của 宠物

宠物
Từ giản thể
寵物
Từ truyền thống

宠物 nét Việt

chǒng wù

  • vật nuôi

HSK level


Nhân vật

  • (chǒng): vật nuôi
  • (wù): nhiều thứ