Ý nghĩa và cách phát âm của 寐

Ký tự giản thể / phồn thể

寐 nét Việt

mèi

  • to sleep soundly

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : em gái
  • : to fawn on; to flatter
  • : dốt
  • : dawn; place name;
  • : be radiant; flaming; drought;
  • : disease caused by anxiety;
  • : blind; imperceptive;
  • : a kind of bamboo;
  • : sleeve of a robe;
  • : a grass that gives red dye;
  • : quyến rũ