妹
妹 nét Việt
mèi
- em gái
mèi
- em gái
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 妹
-
我家有妈妈、爸爸、妹妹和我。
Wǒjiā yǒu māmā, bàba, mèimei hé wǒ. -
给你介绍我妹妹。
Gěi nǐ jièshào wǒ mèimei. -
我有两个妹妹。
Wǒ yǒu liǎng gè mèimei. -
妹妹会唱歌,也会跳舞。
Mèimei huì chànggē, yě huì tiàowǔ. -
妹妹不但……喜欢唱歌,不但……爱跳舞。
Mèimei bùdàn……xǐhuān chànggē, bùdàn……ài tiàowǔ.
Các từ chứa妹, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 妹妹 (mèi mei) : em gái