Ý nghĩa và cách phát âm của 專

Ký tự giản thể / phồn thể

專 nét Việt

zhuān

  • Special

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : chuyên nghành
  • : 𦣻
  • : Japanese variant of 專|专;
  • : gạch
  • : good; simple;
  • : fish (meaning variable: mackerel, anchovy, fresh-water fish);