鱄 Ký tự giản thể / phồn thể 鱄 nét Việt zhuān fish (meaning variable: mackerel, anchovy, fresh-water fish) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 专 : chuyên nghành 叀 : 𦣻 専 : Japanese variant of 專|专; 專 : Special 砖 : gạch 颛 : good; simple; 颛 転