屋
屋 nét Việt
wū
- nhà ở
wū
- nhà ở
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 屋
-
旧社会里,有的有钱人的房子屋顶很高。
Jiù shèhuì lǐ, yǒu de yǒu qián rén de fángzi wūdǐng hěn gāo.
Các từ chứa屋, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 屋子 (wū zi) : phòng