Ý nghĩa và cách phát âm của 屋

Ký tự giản thể / phồn thể

屋 nét Việt

  • nhà ở

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : wu
  • : (onom.) for humming or whimpering;
  • : to plaster; whitewash;
  • : witch; wizard; shaman; also pr. [wu2];
  • : (literary) Oh!; Ah!;
  • : to plaster; whitewash;
  • : nước thải
  • 洿 : dig (a pond); stagnant water;
  • : sai
  • : tungsten (chemistry);

Các câu ví dụ với 屋

  • 旧社会里,有的有钱人的房子屋顶很高。
    Jiù shèhuì lǐ, yǒu de yǒu qián rén de fángzi wūdǐng hěn gāo.

Các từ chứa屋, theo cấp độ HSK