乌
Ký tự đơn giản
烏
Nhân vật truyền thống
乌 nét Việt
wū
- wu
wū
- wu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa乌, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 乌黑 (wū hēi) : máy bay phản lực đen