Ý nghĩa và cách phát âm của 乌

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

乌 nét Việt

  • wu

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (onom.) for humming or whimpering;
  • : to plaster; whitewash;
  • : nhà ở
  • : witch; wizard; shaman; also pr. [wu2];
  • : (literary) Oh!; Ah!;
  • : to plaster; whitewash;
  • : nước thải
  • 洿 : dig (a pond); stagnant water;
  • : sai
  • : tungsten (chemistry);

Các từ chứa乌, theo cấp độ HSK