污
污 nét Việt
wū
- nước thải
wū
- nước thải
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 污
-
现在环境污染越来越严重。
Xiànzài huánjìng wūrǎn yuè lái yuè yánzhòng.
Các từ chứa污, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 污染 (wū rǎn) : sự ô nhiễm
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 贪污 (tān wū) : tham nhũng
- 污蔑 (wū miè) : vu khống