峒 Ký tự giản thể / phồn thể 峒 nét Việt dòng dong Các ký tự có cách phát âm giống nhau 侗 : dong 働 : 働 冻 : đông cứng 动 : di chuyển 動 : move 垌 : dong 恫 : 恫 栋 : dong 洞 : hố 湩 : scull 胴 : thân thịt 侗 蔸