洞
洞 nét Việt
dòng
- hố
dòng
- hố
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa洞, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
洞 (dòng): hố
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 空洞 (kōng dòng) : rỗng