帅
帥
帅 nét Việt
shuài
- đẹp
shuài
- đẹp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 蟀 : cricket;
Các câu ví dụ với 帅
-
小王是我们班最帅的男生。
Xiǎo wáng shì wǒmen bān zuì shuài de nánshēng.
Các từ chứa帅, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
帅 (shuài): đẹp
-