Ý nghĩa và cách phát âm của 帑

Ký tự giản thể / phồn thể

帑 nét Việt

tǎng

  • state treasury
  • public funds

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : nếu
  • : if; unexpectedly;
  • : to drip; to trickle; to shed (tears);
  • : nằm xuống