躺
躺 nét Việt
tǎng
- nằm xuống
tǎng
- nằm xuống
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 躺
-
他看了看表,躺下接着睡觉。
Tā kànle kàn biǎo, tǎng xià jiēzhe shuìjiào. -
她躺在床上睡着了。
Tā tǎng zài chuángshàng shuìzhele.
Các từ chứa躺, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
躺 (tǎng): nằm xuống
-