淌 Ký tự giản thể / phồn thể 淌 nét Việt tǎng to drip to trickle to shed (tears) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 倘 : nếu 傥 : if; unexpectedly; 帑 : state treasury; public funds; 躺 : nằm xuống 瑭 帑