幔 Ký tự giản thể / phồn thể 幔 nét Việt màn curtain Các ký tự có cách phát âm giống nhau 墁 : to plaster; 嫚 : insult; 慢 : chậm 曼 : handsome; large; long; 漫 : khuếch tán 熳 : to spread; 缦 : plain thin silk; slow; unadorned; 蔓 : cây nho 鄤 : place name; 镘 : side of coin without words; trowel; 鬗 : head ornaments; pretty hair; 鬗 牤