慢
慢 nét Việt
màn
- chậm
màn
- chậm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 慢
-
我知道他走得慢。
Wǒ zhīdào tā zǒu dé màn. -
我们走得很慢。
Wǒmen zǒu dé hěn màn. -
天慢慢地黑了。
Tiān màn man de hēile.
Các từ chứa慢, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
慢 (màn): chậm
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 怠慢 (dài màn) : bỏ mặc
- 慢性 (màn xìng) : mãn tính