Ý nghĩa và cách phát âm của 庹

Ký tự giản thể / phồn thể

庹 nét Việt

tuǒ

  • length of 2 outstretched arms

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : thích hợp
  • : clip; shorten; throw away;
  • : hình trái xoan