妥
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            妥 nét Việt
        
            tuǒ
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - thích hợp
tuǒ
- thích hợp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa妥, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    - 妥当 (tuǒ dang) : thích hợp
- 妥善 (tuǒ shàn) : thích hợp
- 妥协 (tuǒ xié) : thỏa hiệp
 
